+ Tài khoản của bạn được tính thành điểm. Cuối giải Đặng Đức Tuấn VIII - 2017, mỗi điểm tương ứng với 3.000 VND – Trị giá các điểm sẽ tăng dần tùy theo sự giúp đỡ của các ân nhân.
+ Số điểm của các bạn dưới đây tính đến sinh hoạt hết tháng 10-2017.
+ Bạn nào thấy điểm mình bị tính sai, xin thông báo để điều chỉnh.
+ Những điểm màu đỏ: mới cập nhật.
.jpg)
| | TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | Tổng kết 5/2017 | HB 25 | GIẢI ĐTT 2017 | HB 26 | HB27 | Tổng kết mới |
| 01 | Bích | 2000 | Phú Hòa | 1.000 | 400 | 1.400 | ||||
| 02 | Anna Nguyễn Trần Ngọc | Châu | 2001 | Xuân Quang | 500 | 400 | 100 | 1.000 | ||
| 03 | Matta Mai Thị Kim | Cúc | Tuy Hòa | 400 | 50 | 450 | ||||
| 04 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Diệu | 2003 | Cù Lâm | 1.300 | 200 | 1.500 | |||
| 05 | Maria Nguyễn Thanh Ánh | Đông | 2006 | Ngọc Thạnh | 200 | 400 | 600 | |||
| 06 | Maria Trần Thị Kim | Dung | 2002 | Tuy Hòa | 450 | 50 | 400 | 900 | ||
| 07 | Maria Bùi Thị Mỹ | Duyên | 2001 | Gia Chiểu | 250 | 250 | ||||
| 08 | Maria Ngô Thùy | Duyên | 2000 | Ngọc Thạnh | 1.050 | 150 | 1.200 | |||
| 09 | Anê Thái Thị Thu | Giang | 2001 | Cây Rỏi | 2.800 | 50 | 800 | 100 | 200 | 3.950 |
| 10 | Madalena Trần Nguyễn Quỳnh | Giao | Cây Rỏi | 500 | 500 | |||||
| 11 | An1na Vy Nguyễn Mai | Hạ | 2001 | Phú Hòa | 750 | 750 | ||||
| 12 | Maria Trần Thị Mỹ | Hạnh | 2000 | Cây Rỏi | 1.875 | 100 | 400 | 50 | 100 | 2.525 |
| 13 | Anna Nguyễn Thị | Hậu | Phú Hòa | 200 | 200 | |||||
| 14 | Maria Trịnh Thị | Hiền | Tuy Hòa | 1.150 | 100 | 150 | 1.400 | |||
| 15 | Gioakim Nguyễn Hoàng | Hiệp | 2000 | Trường Cửu | 700 | 150 | 400 | 150 | 100 | 1.500 |
| 16 | Giuse Lê Nguyễn Minh Hoàng | Hiếu | Gò Thị | 1.000 | 1.000 | |||||
| 17 | Maria Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 2005 | Ngọc Thạnh | 500 | 500 | 50 | 1.050 | ||
| 18 | Anna Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 2004 | Gò Thị | 200 | 200 | ||||
| 19 | Maria Nguyễn Thị Kim | Lan | Tuy Hòa | 100 | 100 | |||||
| 20 | Isave Lê Thị Phương | Linh | 2000 | Phú Hòa | 1450 | 400 | 1.850 | |||
| 21 | Anê Nguyễn Thị Cẩm | Lụa | 2002 | Phú Hữu | 950 | 400 | 1.350 | |||
| 22 | Madalena Huỳnh Võ Cẩm | Ly | 2002 | Vườn Vông | 200 | 200 | ||||
| 23 | Têrêxa Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 1.700 | 100 | 1.800 | |||
| 24 | Anê Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | 1.700 | 1.700 | ||||
| 25 | Matta Nguyễn Thị Aí | My | 2000 | Phú Hòa | 400 | 50 | 450 | |||
| 26 | Mátta Thái Thị Diễm | My | 2000 | Cây Rỏi | 2.025 | 50 | 400 | 100 | 2.575 | |
| 27 | Maria Nguyễn Thị Trà | My | 2001 | Cây Rỏi | 2.025 | 50 | 2.075 | |||
| 28 | Cêcilia Lê Thị Thu | Na | Phú Hữu | 400 | 400 | |||||
| 29 | Maria Lê Thị Quỳnh | Nga | Tuy Hòa | 1.150 | 50 | 400 | 50 | 1.650 | ||
| 30 | Maria Lê Minh | Ngọc | 2002 | Xuân Quang | 1.350 | 50 | 400+400 | 50 | 2.250 | |
| 31 | Maria Lê Thị Thu | Nhã | 2001 | Phú Hữu | 850 | 850 | ||||
| 32 | Phêrô Hồ Hoài | Nhân | 2002 | Vườn Vông | 200 | 200 | ||||
| 33 | Inhaxiô Kiều Quang | Nhân | Cây Rỏi | 200 | 200 | |||||
| 34 | Catarina Cao Quỳnh Trường | Nhi | 2005 | Mằng Lăng | 150 | 50 | 150 | 50 | 400 | |
| 35 | Têrêxa Đậu Cao Hoàng | Nhi | 2000 | Tuy Hòa | 800 | 400 | 100 | 1.300 | ||
| 36 | Anna Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | 1.300 | 100 | 400 | 50 | 100 | 1.950 |
| 37 | Agata Võ Quỳnh | Như | 2002 | Phú Hữu | 200 | 400 | 600 | |||
| 38 | Maria Nguyễn Thị Trúc | Như | Tuy Hòa | 200+200 | 400 | |||||
| 39 | Maria Phan Nguyễn Cẩm | Nhung | 1999 | Tân Quán | 1.375 | 150 | 400 | 1.925 | ||
| 40 | Anê Nguyễn Thị | Nữ | 2001 | Châu Me | 1.200 | 1.200 | ||||
| 41 | Anê Nguyễn Hạnh | Nữ | 2001 | Vườn Vông | 800 | 800 | ||||
| 42 | Phaolo Trần Vĩnh | Phú | 2003 | Vườn Vông | 200 | 200 | ||||
| 43 | Luxia Trương Thị Diễm | Phúc | 2001 | Cây Rỏi | 1.800 | 150 | 1.400 | 200 | 150 | 3.700 |
| 44 | Gioakim Nguyễn Minh | Quân | Ngọc Thạnh | 200 | 200 | |||||
| 45 | Matta Võ Trịnh Như | Quỳnh | 2001 | Phú Hòa | 1.000 | 400 | 100 | 1.500 | ||
| 46 | Anre Võ Thành Hoàng | Sơn | 2001 | Bàu Gốc | 300 | 50 | 350 | |||
| 47 | Gioakim Nguyễn Đức | Tài | 2000 | Vườn Vông | 650 | 650 | ||||
| 48 | Maria Nguyễn Thị Mỹ | Thơ | 2002 | Vườn Vông | 700 | 400 | 100 | 1.200 | ||
| 49 | Maria Đoàn Thị Ái | Thoa | 2003 | Cây Rỏi | 700 | 200 | 200 | 50 | 150 | 1.300 |
| 50 | Maria Nguyễn Thị Minh | Thư | 2001 | Cù Lâm | 1.500 | 800 | 100 | 100 | 2.500 | |
| 51 | Maria Lê Minh | Thư | 2001 | Trường Cửu | 800 | 100 | 100 | 1.000 | ||
| 52 | Luxia Huỳnh Thị Kim | Thương | 2000 | Cây Rỏi | 1.500 | 50 | 1.550 | |||
| 53 | Anna Hồ Thị Thúy | Thy | 2000 | Cây Rỏi | 725 | 50 | 50 | 825 | ||
| 54 | Maria Nguyễn Huỳnh Yến | Tiên | Phú Hữu | 200 | 200 | |||||
| 55 | Anna Nguyễn Thị Thanh | Trà | 2003 | Ngọc Thạnh | 1.050 | 100 | 700 | 1.850 | ||
| 56 | Têreexxa Thái Thị Mỹ | Trà | 2002 | Cây Rỏi | 800 | 800 | 800 | 100 | 100 | 2.600 |
| 57 | Maria Võ Thị Kim | Trâm | Chợ Mới | 450 | 50 | 500 | ||||
| 58 | Maria Nguyễn Ngọc Nhã | Trân | 2002 | Kim Châu | 800 | 800 | 1.600 | |||
| 59 | Matta Trần Thị Huyền | Trang | 2000 | Cây Rỏi | 1.275 | 50 | 400 | 50 | 1.775 | |
| 60 | Maria Nguyễn Thị Huyền | Trang | 2003 | Tuy Hòa | | |||||
| 61 | Tê rê xa Nguyễn Thị Kim Khánh | Vi | Tuy Hòa | 1.450 | 100 | 400 | 100 | 100 | 2.150 | |
| 62 | Catarina Cao Thị Tường | Vi | 2000 | Mằng Lăng | 400 | 150 | 50 | 150 | 750 | |
| 63 | Matta Nguyễn Thị Thúy | Vi | Phú Hữu | 200 | 200 | |||||
| 64 | Inhaxiô Nguyễn Hoàn | Vũ | 2003 | Quảng Ngãi | 200 | 200 | ||||
| 65 | Maria Thái Hoàng Thảo | Vy | Xuân Quang | 400 | 400 | |||||
| 66 | Têrêxa Trần Nguyễn Vy | Xuyên | 2003 | Cây Rỏi | 1.250 | 500 | 50 | 1.800 | ||
| 67 | Maria Phan Thị Thu | Ý | 2000 | Bàu Gốc | 1.200 | 1.200 | ||||
| 68 | Matta Võ Thị Kim | Yến | 2001 | Phú Hòa | 2.225 | 50 +50 | 400+400 | 50 | 3.175 | |
| 69 | Anna Thái Thị Diễm | Yến | 2002 | Cây Rỏi | 1.550 | 100 | 400 | 100 | 2.150 |